Cho thuê xe Limousine - xe VIP
Email : saigonlimo@gmail.com
   
 - Công Ty CP TM DV Saigon Limo
 - MST : 0 3 1 0 2 7 5 5 0 1
 - Liên hệ: 028.3970.7989
 - Hotline 1: 0908.877.788 Chat Zalo  
 - Hotline 2: 0907.797.783 Chat Zalo
xe hummer h3 limousine xe hummer h3 limousine xe hummer h3 limousine xe chrysler c300 limousine xe chrysler c300 limousine xe chrysler c300 limousine Xe Mer S450 xe Mer E - C xe Camry xe Ford Transit Limousine 9 chỗ xe Ford Transit Limousine 9 chỗ xe Ford Transit Limousine 9 chỗ xe Huyndai Solati Limousine 9 chỗ xe Huyndai Solati Limousine 9 chỗ xe Ford Tourneo Limousine 7 chỗ xe Ford Tourneo Limousine 7 chỗ xe Universe Bus Limousine 18 chỗ xe Universe Bus Limousine 18 chỗ

Bảng giá cho thuê xe stretch Limousine - Xe VIP - Xe Cao Cấp tại TP Hồ Chí Minh

Bảng giá cho thuê xe Limousine 9 - 10 chỗ - 12 chỗ - 18 - 20 chỗ tại Tp Hồ Chí Minh

 Saigon Limo - công ty cho thuê xe Limousine giá tốt tại Thành Phố Hồ Chí Minh:
 + cho thuê xe Ford Tourneo Limousine 7 chỗ.
 + cho thuê xe Ford Transit Dcar Limousine 9 chỗ - 10 chỗ.
 + cho thuê xe Huyndai Solati Limousine 9 - 10 - 12 chỗ / Dcar / AutoKingdom.
 + cho thuê xe Huyndai Solati Limousine 9 - 10 - VIP 2023.
 + cho thuê xe Bus Limousine 18 - 19 chỗ - Xe Limousine Hạng Thương Gia.

Bảng giá cho thuê xe Limousine 9 - 10 - 19- 20 chỗ

STT Lộ trình Thời
gian
KM Ford Limo 9 chỗ Solati Limo 9 chỗ Solati Limo VIP Bus Limo 18-19 chỗ
1    Đón / Tiễn SB 1,5 giờ  15   1.300  1.500  1.800  3.000 
2    City 10 giờ  100  3.000  3.500  4.500  6.000 
3    Mỹ Tho/ Củ Chi 10 giờ  180  3.300  4.000  4.500  6.500 
4    Vũng Tàu / Bến Tre / Tây Ninh 10 giờ  230  3.500  4.300  4.800  7.500 
5    2 ngày  280  6.300  7.300  7.800  11.500 
6    Hồ Tràm 10 giờ  260  3.600  4.400  4.900  8.000 
7   2 ngày  330  6.500  7.500  8.000  12.000 
8    Cần Thơ /
 Cao Lãnh / Lagi
1 ngày  380  3.800  4.500  5.000  9.000 
9   2 ngày  430  6.800  8.000  8.500  13.000 
10   Mũi Né 1 ngày  450  4.000  5.000  5.500  10.000 
11  2 ngày  500  7.000  8.500  9.000  14.000 
12   Châu Đốc /
 Rạch Giá
1 ngày  480  4.500  5.500  6.000  11.000 
13  2 ngày  530  8.000  9.000  10.000  15.000 
14   Đà Lạt/
 Cà Mau/
 Hà Tiên
1 chiều  350  7.500  8.000  8.500  12.000 
15  2 ngày  650  9.000  10.000  11.000  16.000 
16  3 ngày  700  11.500  13.000  14.500  19.500 
17  4 ngày  700  10.500  16.500  18.000  23.000 
STT Lộ trình Thời
gian
KM Ford Limo 7-9 chỗ Solati Limo 9 chỗ Solati Limo VIP Bus Limo 18-19 chỗ
15  Phan Rang/ Buôn Mê Thuột 2 ngày  730  9.000  10.500  11.500  17.500 
16  3 ngày  780  11.500  13.500  15.000  20.500 
17  Nha Trang 3 ngày  1.000  12.500  14.000  15.500  22.000 
18  4 ngày   1.100  15.000  17.500  19.000  25.500 
19  Phú Yên (Tuy Hòa) 3 ngày  1.250  13.500  15.500  16.500  25.500 
20  4 ngày  1.350  16.000  19.000  20.500  29.000 
21  Bình Định (Qui Nhơn) 3 ngày  1.500  15.500  17.000  18.000  29.000 
22  4 ngày  1.600  18.000  20.500  22.000  32.500 
23  Quảng Ngãi 4 ngày  1.800  19.500  22.000  23.500  37.500 
24  5 ngày  1.900  22.000  25.500  27.000  41.000 
25  Đà Nẵng 4 ngày  2.100  21.500  24.000  26.000  41.000 
26  5 ngày  2.200  24.000  27.500  30.000  45.500 
27  Huế 4 ngày  2.400  24.000  27.500  30.000  45.500 
28  5 ngày  2.500  26.500  31.000  34.000  49.500 
29  Quảng Bình
(Tp Đồng Hới)
5 ngày  2.700  26.500  32.000  35.000  53.500 
30  6 ngày  2.800  29.000  35.500  39.000  58.500 
31  Nghệ An
(Tp Vinh)
6 ngày  3.200  32.000  39.000  43.000  65.500 
32  7 ngày  3.300  35.000  42.500  47.000  70.500 
33  Ninh Bình 7 ngày  3.500  36.000  44.500  49.500  74.500 
34  8 ngày  3.600  38.500  48.000  53.500  79.500 
35  Hà Nội 8 ngày  4.000  42.000  52.000  58.000  83.000 
36  9 ngày  4.100  45.000  56.000  62.000  88.000 
  Phát sinh   1 giờ    200  250  300  350 
    1 km  15  16  18  20 
  Đơn vị tính  1.000 đ

Lưu ý:

    1.1 Giá trên đã bao gồm: chi phí xăng xe, phí cầu, đường, phà, bảo hiểm hành khách trên xe, tài xế theo đoàn.
    1.2 Giá trên chưa bao gồm: 10% VAT, bến bãi đậu xe, chi phí ăn nghỉ tự túc của Tài xế ( 100.000đ / ngày - 300.000đ / đêm, nếu có qua đêm - ngày thường)
    1.3 Tiện ích trên xe Limousine: nước suối, khăn lạnh, Wifi, Cổng sạc USB.
    1.4 Vui lòng đặt cọc 50% tổng hợp đồng để xác nhận giữ xe (Chuyển khoản hoặc tiền mặt).
    1.5 Hủy xe trước 3 ngày thực hiện hợp đồng sẽ bị mất 50% cọc. Hủy trước 1 ngày mất 100% cọc. Xe đến nơi mà không sử dụng sẽ bị tính 100% giá trị hợp đồng.
    1.6 Tour tham quan tại địa phương khách lưu đêm TX phục vụ 12 tiếng / ngày, không quá 21h. Nếu vượt sẽ áp dụng phí phát sinh.
    Liên hệ đặt xe : 028.3970.7989 - 0907.797.783 (Ms Hùng) - 0908.877.788 (Mr Long).
    Email: saigonlimo@gmail.com - Website: saigonlimo.com


Bảng giá cho thuê xe Limousine VIP/ Stretch Limousine
Chrysler C300 Limousine Hummer H3 Limousine
STT Lộ Trình Thời gian KM Chrysler C300
Stretch Limousine
Hummer H3
Stretch Limousine
1    Đón/ tiễn sân bay  1,5 giờ  15   4.500.000   5.000.000  
2   2 giờ  City   20   6.000.000   7.000.000  
3   City   4 giờ  40   8.000.000   10.000.000  
4   City   8 giờ  60   13.000.000   16.000.000  
5   City   10 giờ  100   15.000.000   18.000.000  
6    Đón / Thả Mộc Bài 
/ Mỹ Tho  
2,5 giờ  90   13.000.000   16.000.000  
7    Đón / Thả Vũng Tàu 
3 giờ  110   14.000.000   17.000.000  
8    Đón / Thả Hồ Tràm 
3,5 giờ  125   15.000.000   18.000.000  
9    Đón / Thả Cần Thơ 
4 giờ  185   16.000.000   19.000.000  
10    Đón / Thả Mũi Né 
4 giờ  220   18.000.000   22.000.000  
11    Đón / Thả Đà Lạt 
7 giờ  330   23.000.000   26.000.000  
12    Đón / Thả Nha Trang 
7 giờ  450   25.000.000   28.000.000  
Phát sinh  1h    1.500.000   1.700.000  
   1km   100.000   120.000  
  Đi tỉnh khác  Liên hệ  
Đơn vị tính  vnd 
+ Lưu ý:

* Đơn vị tính Việt Nam đồng (VNĐ).
* Giá cộng thêm 500.000 vnd (phí vệ sinh) nếu khách sử dụng thức uống: bia, rượu, champane...
* Bảng giá cộng thêm 10% cho hợp đồng 1 giờ từ 19h-5h và các ngày lễ.
* Đối với hợp đồng tỉnh chỉ áp dụng hợp đồng từ 4 giờ trở lên.
* Giá phụ thu cho hợp đồng tỉnh - Liên hệ 0908.877.788 - Mr Long.


Bảng giá cho thuê xe VIP - MPV 7 chỗ : Xe Mercedes Vito - V250, Mer V Maybach, Toyota Alphard - tại Tp Hồ Chí Minh
STT Lộ trình Thời gian KM Mer V250
/ Vito
Mer V
Maybach
Toyota
Alphard
1   Đón/ tiễn sb  1,5 giờ  15   2.700   3.000   3.600  
2   City  4 giờ  50   5.500   6.000   7.000  
3   City  8 giờ   80  8.000   9.000   10.000  
4   City  10 giờ   100  9.000   10.000   12.000  
5    Đón / Thả Mộc Bài 
/ Mỹ Tho  
2,5 giờ   90  8.000   9.000   10.000  
6    Đón / Thả Vũng Tàu 
3 giờ   110  9.000   10.000   11.000  
7    Đón / Thả Hồ Tràm 
3,5 giờ   125  10.000   11.000   12.000  
8    Đón / Thả Cần Thơ 
4 giờ   185  11.000   12.000   14.000  
9    Đón / Thả Mũi Né 
4 giờ   220  12.000   13.000   16.000  
10    Đón / Thả Đà Lạt 
7 giờ   330  15.000   16.000   18.000  
11    Đón / Thả Nha Trang 
7 giờ   450  17.000   18.000   20.000  
Phát sinh   1 giờ  700   800   1.000  
1   50   60   70  
  Đi tỉnh  Liên hệ  
Đơn vị tính  1.000 vnd
Bảng giá cho thuê xe Mercedes : E200, E300 AMG, VITO, V250, GLE450, S450, S450 - 2023, S450L Luxury 2023- tại Tp Hồ Chí Minh
STT Lộ trình Thời gian KM Mer E200 Mer E300 Mer S450 Mer S450L
1   Đón/ tiễn sb  1,5 giờ  15   2.200   2.400   3.600   4.000  
2   City  4 giờ  50   4.200   4.500   8.000   9.000  
3   City  8 giờ  80   5.800   6.500   12.000   14.500  
4   City  10 giờ  100   6.500   7.500   14.000   17.500  
5    Đón / Thả Mộc Bài 
/ Mỹ Tho  
2,5 giờ   90  7.000   7.500   12.000   14.000  
6    Đón / Thả Vũng Tàu 
3 giờ   110  8.000   8.500   13.000   15.000  
7    Đón / Thả Hồ Tràm 
3,5 giờ   125  9.000   9.500   14.000   16.000  
8    Đón / Thả Cần Thơ 
4 giờ   185  10.000   11.000   16.000   18.000  
9    Đón / Thả Mũi Né 
4 giờ   220  11.000   12.000   18.000   21.000  
10    Đón / Thả Đà Lạt 
7 giờ   330  12.500   14.000   23.000   25.000  
11    Đón / Thả Nha Trang 
7 giờ   450  14.000   16.000   26.000   28.000  
Phát sinh   1 giờ  500   600   1.200   1.600  
1   35   40   100   100  
  Đi tỉnh  Liên hệ  
Đơn vị tính  1.000 đ
Bảng giá cho thuê xe cao cấp tại Tp Hồ chí minh
STT Lộ trình Thời gian KM Sedona Toyota Camry Kia Carnival
1   Đón/Tiễn SB  2 giờ  20  1.200   1.300   1.400  
2   City 4 giờ   40   1.800   2.000   2.200  
3   8 giờ   80   2.200   2.500   3.000  
4   10 giờ   100   2.500   2.800   3.300  
5   Mỹ Tho 10 giờ   180   2.800   3.000   3.500  
6   Vũng Tàu 10 giờ   230   3.000   3.300   3.800  
7   2 ngày   280   5.500   5.800   6.300  
8   Hồ Tràm 10 giờ   280   3.200   3.500   4.000  
9    2 ngày  330   5.700   6.000   6.500  
    1 km    12   15   15  
  Đơn vị tính : 1.000 đ 


Saigon Limo cam kết với khách hàng:

  Cung cấp xe đời mới, đúng thỏa thuận, xe thực, hình thực.
  Dịch vụ uy tín : luôn đón khách đúng giờ.
  Tài xế lịch sự, nhiệt tình, lái xe an toàn, chuyên nghiệp.
  Thanh toán linh hoạt: tiền mặt / chuyển khoản / quẹt thẻ .
  Cho thuê xe giá cả cạnh tranh.


Thông Tin Liên Hệ:

  - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ SAIGON LIMO
  - MST : 0 3 1 0 2 7 5 5 0 1 - Liên Hệ: 028.3970.7989
  - Trụ sở : 645 Lý Thường Kiệt, P.11, Q. Tân Bình, TPHCM
  - Văn phòng và bãi xe: 137 Bắc Hải, P.14, Quận 10, TPHCM  (BẢN ĐỒ)
  - Email : saigonlimo@gmail.com - FB : saigonlimo
  - Hotline : 0908.877.788 Chat Zalo  -  0907.797.783 Chat Zalo    

CHUYÊN MỤC:

© 2024 by SaigonLimo. All rights reserved.