Bảng giá cho thuê xe Limousine 9 - 10 chỗ - 12 chỗ - 18 - 20 chỗ tại Tp Hồ Chí Minh
Saigon Limo - công ty cho thuê xe Limousine giá tốt tại Thành Phố Hồ Chí Minh:
+ cho thuê xe Ford Tourneo Limousine 7 chỗ.
+ cho thuê xe Ford Transit Dcar Limousine 9 chỗ - 10 chỗ.
+ cho thuê xe Huyndai Solati Limousine 9 - 10 - 12 chỗ / Dcar / AutoKingdom.
+ cho thuê xe Huyndai Solati Limousine 9 - 10 - VIP 2023.
+ cho thuê xe Bus Limousine 18 - 19 chỗ - Xe Limousine Hạng Thương Gia.
Bảng giá cho thuê xe Limousine 9 - 10 - 19- 20 chỗ
STT |
Lộ trình |
Thời
gian |
KM |
Ford Limo 9 chỗ
|
Solati Limo 9 chỗ
|
Solati Limo VIP
|
Bus Limo 18-19 chỗ
|
1 |
Đón / Tiễn SB |
1,5 giờ |
20 |
1.200 |
1.500 |
1.800 |
3.000 |
2 |
City |
10 giờ |
100 |
2.500 |
3.500 |
4.000 |
6.000 |
3 |
Mỹ Tho/ Củ Chi |
10 giờ |
180 |
2.700 |
3.600 |
4.100 |
6.500 |
4 |
Vũng Tàu / Bến Tre / Tây Ninh |
10 giờ |
230 |
3.000 |
3.800 |
4.300 |
7.500 |
5 |
2 ngày |
280 |
6.000 |
7.000 |
7.500 |
11.500 |
6 |
Hồ Tràm |
10 giờ |
260 |
3.300 |
4.000 |
4.500 |
8.000 |
7 |
2 ngày |
330 |
6.000 |
7.500 |
8.000 |
12.000 |
8 |
Cần Thơ / Cao Lãnh / Lagi |
1 ngày |
380 |
3.600 |
4.500 |
5.000 |
8.500 |
9 |
2 ngày |
430 |
6.300 |
8.000 |
8.500 |
12.500 |
10 |
Mũi Né / Châu Đốc / Rạch Giá |
1 ngày |
450 |
4.000 |
5.000 |
5.500 |
9.000 |
11 |
2 ngày |
500 |
7.000 |
8.500 |
9.000 |
13.000 |
12 |
3 ngày |
550 |
10.000 |
11.500 |
12.500 |
17.500 |
STT |
Lộ trình |
Thời
gian |
KM |
Ford Limo 7-9 chỗ
|
Solati Limo 9 chỗ
|
Solati Limo VIP
|
Bus Limo 18-19 chỗ
|
13 |
Đà Lạt/ Cà Mau/ Hà Tiên |
2 ngày |
650 |
8.000 |
10.000 |
11.000 |
15.000 |
14 |
3 ngày |
700 |
10.500 |
13.000 |
14.000 |
19.000 |
15 |
Phan Rang/ Buôn Mê Thuột |
2 ngày |
730 |
9.000 |
10.500 |
11.500 |
15.500 |
16 |
3 ngày |
780 |
11.500 |
13.500 |
14.500 |
19.500 |
17 |
Nha Trang |
3 ngày |
1.000 |
12.500 |
14.000 |
15.000 |
20.500 |
18 |
4 ngày |
1.100 |
15.000 |
17.500 |
19.000 |
24.500 |
19 |
Phú Yên (Tuy Hòa) |
3 ngày |
1.250 |
13.500 |
15.500 |
16.500 |
24.500 |
20 |
4 ngày |
1.350 |
16.000 |
19.000 |
20.500 |
28.500 |
21 |
Bình Định (Qui Nhơn) |
3 ngày |
1.500 |
15.500 |
17.000 |
18.000 |
28.500 |
22 |
4 ngày |
1.600 |
18.000 |
20.500 |
22.000 |
32.500 |
23 |
Quảng Ngãi |
4 ngày |
1.800 |
19.500 |
22.000 |
23.500 |
37.500 |
24 |
5 ngày |
1.900 |
22.000 |
25.500 |
27.000 |
41.000 |
25 |
Đà Nẵng |
4 ngày |
2.100 |
21.500 |
24.000 |
26.000 |
41.000 |
26 |
5 ngày |
2.200 |
24.000 |
27.500 |
30.000 |
45.500 |
27 |
Huế |
4 ngày |
2.400 |
24.000 |
27.500 |
30.000 |
45.500 |
28 |
5 ngày |
2.500 |
26.500 |
31.000 |
34.000 |
49.500 |
29 |
Quảng Bình
(Tp Đồng Hới) |
5 ngày |
2.700 |
26.500 |
32.000 |
35.000 |
53.500 |
30 |
6 ngày |
2.800 |
29.000 |
35.500 |
39.000 |
58.500 |
31 |
Nghệ An
(Tp Vinh) |
6 ngày |
3.200 |
32.000 |
39.000 |
43.000 |
65.500 |
32 |
7 ngày |
3.300 |
35.000 |
42.500 |
47.000 |
70.500 |
33 |
Ninh Bình |
7 ngày |
3.500 |
36.000 |
44.500 |
49.500 |
74.500 |
34 |
8 ngày |
3.600 |
38.500 |
48.000 |
53.500 |
79.500 |
35 |
Hà Nội |
8 ngày |
4.000 |
42.000 |
52.000 |
58.000 |
83.000 |
36 |
9 ngày |
4.100 |
45.000 |
56.000 |
62.000 |
88.000 |
|
Phát sinh |
1 giờ |
|
200 |
250 |
300 |
350 |
|
|
1 km |
15 |
16 |
18 |
20 |
|
Đơn vị tính |
1.000 đ |
1.1 Giá trên đã bao gồm: chi phí xăng xe, phí cầu, đường, phà, bảo hiểm hành khách trên xe, tài xế theo đoàn.
1.2 Giá trên chưa bao gồm: 10% VAT, bến bãi đậu xe, chi phí ăn nghỉ tự túc của Tài xế ( 100.000đ / ngày - 300.000đ / đêm, nếu có qua đêm - ngày thường)
1.3 Tiện ích trên xe Limousine: nước suối, khăn lạnh, Wifi, Cổng sạc USB.
1.4 Vui lòng đặt cọc 50% tổng hợp đồng để xác nhận giữ xe (Chuyển khoản hoặc tiền mặt).
1.5 Hủy xe trước 3 ngày thực hiện hợp đồng sẽ bị mất 50% cọc. Hủy trước 1 ngày mất 100% cọc. Xe đến nơi mà không sử dụng sẽ bị tính 100% giá trị hợp đồng.
1.6 Tour tham quan tại địa phương khách lưu đêm TX phục vụ 12 tiếng / ngày, không quá 21h. Nếu vượt sẽ áp dụng phí phát sinh.
Liên hệ đặt xe : 028.3970.7989 - 0907.797.783 (Ms Hùng) - 0908.877.788 (Mr Long).
Email: saigonlimo@gmail.com - Website: saigonlimo.com